Bộ lưu điện UPS 10-20kva 3-3
Sử dụng điện áp đầu vào 1 pha cung cấp đầu ra 1 pha sử dụng cho hệ thống mạng, máy chủ, tổng đài, bệnh viện….
+ Với kích thước nhỏ, đáp ứng điện áp cao.
+ Sử dụng công nghệ tiên tiến, giúp quá trình vận hành tiết kiệm chi phí.
+ Sử dụng công nghệ chuyển đổi kép.+
+ ÁP dụng công nghệ Full IGBT.
+ Hệ sô công suất đầu ra lên đến 0.9
Thông số kỹ thuật UPS 10-20kva
Công suất (kVA) | 10 | 15 | 20 |
Công suất danh định (kW) | 9 | 13.5 | 18 |
Kích thước UPS WxHxD (mm) | 450x1200x670 | ||
Trọng lượng UPS (kg) | 100 | 110 | 110 |
Trọng lượng ắc quy mở rộng UPS (kg) | Min.175 | Min.260 | Min.260 |
External battery module dimensions WxHxD |
500x1200x670 | ||
Battery configuration | Internal or external, 360÷372 cells, VRLA (other options) |
Đầu vào
Kiểu kết nối | Hardwired 4w (rectifier), 2w (bypass) |
ĐIện áp danh định | 380/400/415 Vac 3-phase with neutral (rectifier) 220/230/240 Vac 1-phase (bypass) |
Khả năng chịu áp | -20%, +15% |
Phạm vi và tần số | 50/60 Hz (45÷65 Hz) |
Hệ số công suất | 0.99 |
Độ méo sóng (THDi) | <3% |
Đầu ra
Kiểu kết nối | Hardwired 2w |
Điện áp danh định | 220/230/240 Vac 1-phase |
Tần số | 50/60 Hz |
Điều chỉnh điện áp | ±1% static; dynamic: IEC EN 62040-3 Class 1 |
Hệ số công suất | up to 0.9, lagging or leading without power derating |
Khả năng quá tải | Inverter: 101÷125% for 10 min, 126÷150% for 30 s, >150% for 10 s; bypass: 150% continuous, 1000% for 1 cycle |
Hiệu suất (AC/AC)* | Lên đến 98% |
Classification as per IEC EN 62040-3 |
VFI-SS-111 |
Kết nối và chức năng mở rộng.
Mặt trước | Hiển thị đồ họa, bảng LED bắt chước và bàn phím, EPO địa phương |
Tương tác từ xa | Serial RS232 and USB; terminal block for battery breaker auxiliary contact. Optional: input terminal block (remote emergency power off, battery circuit breaker aux. cont., external maintenance bypass circuit breaker aux. cont., diesel mode aux. cont.); SNMP adapter (Ethernet), Web interface (Ethernet), ModBus-TCP/IP (Ethernet); ModBus-RTU (RS485); ModBus-RTU to PROFIBUS DP adapter; SPDT contact relay board; remote system monitoring panel; UPS managing and server shutdown software |
Tùy chọn chức năng mở rộng | Isolation transformer; transformers/autotransformers for voltage adjustment; external maintenance bypass; custom battery cabinets; wall-mounted battery fuse switch box; battery thermal probe; parallel kit |
Hệ thống
Protection degree | IP 20 |
Colour | RAL 7016 |
Installation layout | 10 cm wall-gap, side by side installation allowed |
Accessibility | Front and top access, bottom cable entry |
*according to IEC EN 62040-3
Miêu tả khác
Môi trường
Phạm vi môi trường vận hành | 0 °C ÷ +40 °C |
Phạm vi nhiệt độ bảo quản | -10 °C ÷ +70 °C |
ĐỘ vao | <1000 m |
Độ ồn ở 1m (dBA) | <62 |
Tiêu chuẩn và chứng chỉ
Thông tin thanh toán
Hướng dẫn mua hàng