Thông tin nhanh về sản phẩm
| WPL150-12N | 12V-150Ah | |
| Công suất Nominal Capacity |
10HR (15A to 10.80V) 150Ah 5HR (25.5A to 10.20V) 127.5Ah 1HR (90A to 9.60V) 90Ah |
|
| Nội trở @1KHz | ~ 4.8mΩ | |
| Điện cực | F18 (M8) [M8: 7 N-m (71kgf-cm); M8: 9 N-m (92kgf-cm)] | |
| Vỏ & Nắp | ABS UL94 HB (Option: Flammability resistance of (UL94 V-0) | |
| Trọng lượng | 45.5kg (100Lbs.) | |
| Kích thước (mm) | L483 x W170 x H240 x TH240 (±3) | |
| Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
| Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
| Dòng điện | Nạp lớn nhất < 45A | Phóng tối đa 5 giây: 1500A | |
| Nạp điện @25℃ | Cycle: 14.4-15.0V (solar) | Standby: 13.5-13.8V (UPS) |
| Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | |
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
| T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL9000, ISO9001:2008 | |
| Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam | |
Thông tin thanh toán
Hướng dẫn mua hàng
