Thông tin nhanh về sản phẩm
Cập nhật | WP5-6 thay thế cho WP4.5-6; WP4-6 | |
Công suất Nominal Capacity |
LONG 6V-5Ah (WP5-6) 20 hour rate (0.25A to 5.25V) 5Ah 10 hour rate (0.475A to 5.25V) 4.75Ah 5 hour rate (0.85A to 5.1V) 4.25Ah 1C (5A to 4.8V) 2.83Ah 3C (15A to 4.8V) 2Ah |
|
Nội trở @1KHz | < 19mΩ | |
Điện cực | F1 (Faston Tab 187) | Option F2 (Faston Tab 250) | |
Vỏ & Nắp | ABS (Option: UL94 HB & UL94 V-0 flame retardant) | |
Trọng lượng | 830g (1.83Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L70 x W47 x H102 x TH106 (±1) | |
Tuổi thọ thiết kế | 05 năm | |
Bảo hành | 06 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 1.2A | Phóng tối đa 5 giây: 60A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 7.2 - 7.5V | Standby: 6.75 - 6.9V | |
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% | 3 tháng còn 90% | 6 tháng còn 80% | |
T.C chất lượng | TCVN 5177:1993 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |
Thông tin thanh toán
Hướng dẫn mua hàng